logotype
  • Trang chủ
  • IELTS
    • Khóa học IELTS
      • Pre IELTS
      • IELTS 4.0+
      • IELTS 5.0+
      • IELTS 6.0+
      • IELTS 6.5+
      • IELTS 7.0+
      • IELTS Writing & Speaking
    • Kiến thức IELTS
      • IELTS Reading
      • IELTS Writing
      • IELTS Speaking
      • IELTS Listening
      • Ngữ pháp IELTS
      • Từ vựng IELTS
  • Linguaskill
    • Khóa học Linguaskill
    • Tài liệu Linguaskill
    • Thi trực tuyến
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Đề thi
    • Đề test 1
    • Đề số 2 – lớp 6
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
logotype
  • Trang chủ
  • IELTS
    • Khóa học IELTS
      • Pre IELTS
      • IELTS 4.0+
      • IELTS 5.0+
      • IELTS 6.0+
      • IELTS 6.5+
      • IELTS 7.0+
      • IELTS Writing & Speaking
    • Kiến thức IELTS
      • IELTS Reading
      • IELTS Writing
      • IELTS Speaking
      • IELTS Listening
      • Ngữ pháp IELTS
      • Từ vựng IELTS
  • Linguaskill
    • Khóa học Linguaskill
    • Tài liệu Linguaskill
    • Thi trực tuyến
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Đề thi
    • Đề test 1
    • Đề số 2 – lớp 6
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
  • Trang chủ
  • IELTS
    • Khóa học IELTS
      • Pre IELTS
      • IELTS 4.0+
      • IELTS 5.0+
      • IELTS 6.0+
      • IELTS 6.5+
      • IELTS 7.0+
      • IELTS Writing & Speaking
    • Kiến thức IELTS
      • IELTS Reading
      • IELTS Writing
      • IELTS Speaking
      • IELTS Listening
      • Ngữ pháp IELTS
      • Từ vựng IELTS
  • Linguaskill
    • Khóa học Linguaskill
    • Tài liệu Linguaskill
    • Thi trực tuyến
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Đề thi
    • Đề test 1
    • Đề số 2 – lớp 6
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
logotype
logotype
  • Trang chủ
  • IELTS
    • Khóa học IELTS
      • Pre IELTS
      • IELTS 4.0+
      • IELTS 5.0+
      • IELTS 6.0+
      • IELTS 6.5+
      • IELTS 7.0+
      • IELTS Writing & Speaking
    • Kiến thức IELTS
      • IELTS Reading
      • IELTS Writing
      • IELTS Speaking
      • IELTS Listening
      • Ngữ pháp IELTS
      • Từ vựng IELTS
  • Linguaskill
    • Khóa học Linguaskill
    • Tài liệu Linguaskill
    • Thi trực tuyến
  • Tin tức
  • Liên hệ
  • Đề thi
    • Đề test 1
    • Đề số 2 – lớp 6
  • Đăng ký
  • Đăng nhập
Chứng chỉ tiếng Anh B1: Mọi điều bạn cần biết từ A đến Z
Tin tức

Chứng chỉ tiếng Anh B1: Mọi điều bạn cần biết từ A đến Z

Chứng chỉ tiếng Anh B1 là một trong những cấp độ phổ biến thuộc Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Đây là trình độ trung cấp, cho thấy người học có khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc, cả trong học tập và công việc.

Tại Việt Nam, chứng chỉ B1 còn là yêu cầu bắt buộc trong nhiều trường hợp như:

  • Sinh viên đại học chuẩn bị tốt nghiệp.
  • Giáo viên, công chức cần nâng ngạch, xét biên chế.
  • Người đi du học hoặc làm việc tại nước ngoài.

Table of Contents

Toggle
  • Các loại chứng chỉ tương đương trình độ tiếng Anh B1
    • 1. IELTS
    • 2. TOEIC
    • 3. TOEFL iBT
    • 4. Cambridge PET (Preliminary English Test)
    • 5. Linguaskill
    • 6. VSTEP B1 (Việt Nam)
  • Ai cần chứng chỉ tiếng Anh B1?
  • Chứng chỉ tiếng Anh B1 quốc tế và trong nước
    • 1. Chứng chỉ quốc tế
    • 2. Chứng chỉ nội địa (VSTEP)
  • Cấu trúc và hình thức thi chứng chỉ B1
    • 1. Thi quốc tế
    • 2. Thi VSTEP B1
  • Thời gian luyện thi chứng chỉ B1 trong bao lâu?
  • Nên thi chứng chỉ nào để đạt B1 nhanh nhất?
  • Hướng dẫn ôn thi chứng chỉ B1 hiệu quả
    • 1. Tự học có định hướng
    • 2. Tham gia khóa học online/offline
    • 3. Luyện đề thi thử thường xuyên
  • Chi phí thi chứng chỉ tiếng Anh B1
  • Chứng chỉ B1 có thời hạn không? Có được công nhận không?
    • 1. Thời hạn
    • 2. Tính công nhận
  • Kết luận

Các loại chứng chỉ tương đương trình độ tiếng Anh B1

Chứng chỉ B1 không phải chỉ có một dạng. Nhiều chứng chỉ quốc tế và trong nước được công nhận là tương đương trình độ B1 CEFR. Dưới đây là các loại phổ biến:

1. IELTS

Điểm tương đương B1: khoảng 4.0 – 5.0

Ưu điểm: Phổ biến quốc tế, được công nhận toàn cầu.

2. TOEIC

Điểm tương đương B1: khoảng 550 – 780 (Listening & Reading).

Ưu điểm: Được các doanh nghiệp châu Á, đặc biệt ở Việt Nam, công nhận rộng rãi.

3. TOEFL iBT

Điểm tương đương B1: khoảng 42 – 71.

Ưu điểm: Dùng trong môi trường học thuật, du học Mỹ.

4. Cambridge PET (Preliminary English Test)

Là chứng chỉ trực tiếp cấp độ B1 theo hệ thống Cambridge.

Có giá trị vĩnh viễn.

5. Linguaskill

Điểm tương đương B1: 120 – 139 điểm.

Thi trên máy tính, kết quả nhanh, được nhiều trường đại học và doanh nghiệp chấp nhận.

6. VSTEP B1 (Việt Nam)

Do các trường đại học trong nước được Bộ GD&ĐT ủy quyền tổ chức.

Thường dùng để xét tốt nghiệp hoặc chuẩn đầu ra.

Chứng chỉ tiếng Anh B1: Mọi điều bạn cần biết từ A đến Z

Ai cần chứng chỉ tiếng Anh B1?

Sinh viên đại học: Rất nhiều trường đại học yêu cầu sinh viên đạt B1 để đủ điều kiện tốt nghiệp.

Giáo viên, công chức: Để thi/xét nâng ngạch, chuyển ngạch, công nhận chuẩn chức danh.

Người thi cao học: Một số ngành yêu cầu B1 là đầu vào hoặc đầu ra.

Người thi công chức/viên chức: Một số vị trí yêu cầu trình độ tiếng Anh B1 trở lên.

Chứng chỉ tiếng Anh B1 quốc tế và trong nước

1. Chứng chỉ quốc tế

Cambridge PET, IELTS, TOEFL, TOEIC, Linguaskill.

Công nhận toàn cầu, có thể sử dụng cho du học, xin học bổng, làm việc quốc tế.

2. Chứng chỉ nội địa (VSTEP)

Do Bộ Giáo dục & Đào tạo Việt Nam ủy quyền cho một số trường đại học tổ chức.

Phù hợp cho mục đích trong nước: tốt nghiệp, xét tuyển công chức, viên chức.

Cấu trúc và hình thức thi chứng chỉ B1

1. Thi quốc tế

Thi IELTS, TOEFL, PET, Linguaskill: đầy đủ 4 kỹ năng (Nghe – Nói – Đọc – Viết).

Có thể thi trên giấy hoặc máy tính.

Một số tổ chức trả kết quả rất nhanh (Linguaskill: 48 giờ).

2. Thi VSTEP B1

4 kỹ năng, thi tập trung tại các trường đại học được ủy quyền.

Kết quả trả sau 7 – 14 ngày.

Chứng chỉ tiếng Anh B1: Mọi điều bạn cần biết từ A đến Z

Thời gian luyện thi chứng chỉ B1 trong bao lâu?

  • Người mới bắt đầu: 3 – 6 tháng nếu học đều đặn.
  • Người có nền tảng A2: 1 – 2 tháng luyện tập có thể đạt B1.
  • Luyện cấp tốc: Có thể học 3 – 5 buổi/tuần trong vòng 4 – 8 tuần.

Nên thi chứng chỉ nào để đạt B1 nhanh nhất?

  • VSTEP B1: phù hợp cho học sinh – sinh viên cần tốt nghiệp hoặc thi viên chức.
  • Linguaskill: kết quả nhanh, được công nhận tại nhiều doanh nghiệp và trường đại học.
  • PET (Cambridge): bài bản, lâu dài, có giá trị vĩnh viễn.
  • TOEIC: nếu chỉ cần điểm quy đổi tương đương, học thi nhanh.

Hướng dẫn ôn thi chứng chỉ B1 hiệu quả

1. Tự học có định hướng

Sử dụng tài liệu như: Cambridge PET Trainer, sách luyện đề VSTEP, sách Grammar in Use.

Luyện 4 kỹ năng song song mỗi ngày.

2. Tham gia khóa học online/offline

Khóa cấp tốc 1 – 2 tháng nếu cần lấy B1 gấp.

Học với giảng viên giàu kinh nghiệm để tập trung vào điểm yếu.

3. Luyện đề thi thử thường xuyên

Làm quen dạng bài thi cụ thể: PET, VSTEP, Linguaskill.

Cải thiện kỹ năng kiểm soát thời gian và xử lý tình huống trong bài thi.

Chi phí thi chứng chỉ tiếng Anh B1

Chứng chỉ Lệ phí tham khảo Thời gian trả kết quả
VSTEP B1 1.200.000 – 1.800.000 VNĐ 7 – 14 ngày
Cambridge PET 2.800.000 – 3.500.000 VNĐ 2 – 4 tuần
Linguaskill 1.200.000 – 2.000.000 VNĐ 48 giờ
TOEIC 990.000 – 1.500.000 VNĐ 5 – 7 ngày
IELTS 4.750.000 – 5.000.000 VNĐ 7 – 13 ngày

Chứng chỉ B1 có thời hạn không? Có được công nhận không?

1. Thời hạn

Cambridge PET: vĩnh viễn.

VSTEP: không có thời hạn ghi cụ thể nhưng các cơ quan sử dụng có thể yêu cầu trong vòng 2 năm.

IELTS/TOEFL/TOEIC: có thời hạn 2 năm.

Linguaskill: không ghi thời hạn chính thức, tùy vào đơn vị tiếp nhận.

2. Tính công nhận

PET, IELTS, TOEFL, Linguaskill: được công nhận quốc tế.

VSTEP: được Bộ GD&ĐT công nhận trong nước, phù hợp với hệ thống giáo dục và hành chính công.

Kết luận

Chứng chỉ tiếng Anh B1 đóng vai trò quan trọng trong học tập, công việc và quá trình phát triển nghề nghiệp của nhiều người. Việc lựa chọn đúng loại chứng chỉ phù hợp với nhu cầu và ôn luyện đúng hướng sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian, chi phí và tăng cơ hội thành công.

Dù bạn đang cần B1 để tốt nghiệp, xét tuyển công chức hay hướng tới cơ hội quốc tế – hãy bắt đầu từ hôm nay bằng một kế hoạch học tập cụ thể!

Chứng chỉ tiếng Anh B2: Mọi điều bạn cần biết từ A đến Z

Chứng chỉ tiếng Anh B2: Mọi điều bạn cần biết từ A đến Z

8 Tháng 5, 2025

Chứng Chỉ Tiếng Anh Aptis Là Gì? Tương đương với bao nhiêu điểm IELTS?

10 Tháng 5, 2025
Chứng Chỉ Tiếng Anh Aptis Là Gì? Tương đương với bao nhiêu điểm IELTS?

Related Posts

15 Th5
Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL: Chinh phục học thuật quốc tế
Tin tứcBy admin0 Comments

Chứng chỉ tiếng Anh TOEFL: Chinh phục học thuật quốc tế

READ MORE
23 Th5
Du học tiếng Anh ở đâu rẻ nhất? TOP 5 quốc gia lý tưởng cho người học tiết kiệm
Tin tứcBy admin0 Comments

Du học tiếng Anh ở đâu rẻ nhất? TOP 5 quốc gia lý tưởng cho người học tiết kiệm

READ MORE

Để lại một bình luận Hủy

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết mới

  • Khóa học tiếng Anh online cho trẻ em: Giải pháp thông minh thời đại số
  • Học tiếng Anh trẻ em: Giai đoạn vàng để phát triển ngoại ngữ vượt trội
  • Học tiếng Anh qua phim: Cách học thú vị và hiệu quả không ngờ!
  • 1 khóa học tiếng Anh bao nhiêu tiền? Bảng giá cập nhật mới nhất 2025
  • Du học tiếng Anh ở đâu rẻ nhất? TOP 5 quốc gia lý tưởng cho người học tiết kiệm

Bình luận gần đây

Không có bình luận nào để hiển thị.

Lưu trữ

  • Tháng 5 2025
  • Tháng 2 2025

Danh mục

  • IELTS 4.0+
  • IELTS 5.0+
  • IELTS 6.0+
  • IELTS 6.5+
  • IELTS 7.0+
  • IELTS Writing & Speaking
  • Linguaskill
  • Pre IELTS
  • Tin tức

Giới Thiệu
Iedu Academy được thành lập bởi đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm, từng hoạt động trong nhiều các tổ chức giáo dục trong nước và quốc tế.Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực đào tạo tiếng Anh cho mọi lứa tuổi, Iedu Academy tự hào là đơn vị uy tín, luôn lấy chất lượng giảng dạy làm kim chỉ nam.

  • IELTS 4.0+
  • IELTS 5.0+
  • IELTS 6.0+
  • IELTS 6.5+
  • IELTS 7.0+
  • IELTS Writing & Speaking
  • Linguaskill
  • Pre IELTS
  • Tin tức


Copyright © 2025 IEDU ACADEMY. All Rights Reserved