![Chứng chỉ tiếng Anh VSTEP là gì? Hướng dẫn đầy đủ từ A-Z [2025]](https://ieduacademy.edu.vn/wp-content/uploads/2025/05/chung-chi-vstep-1-1170x725.jpg)
Chứng chỉ tiếng Anh VSTEP là gì? Hướng dẫn đầy đủ từ A-Z [2025]
1. Chứng chỉ tiếng Anh VSTEP là gì?
Chứng chỉ tiếng Anh VSTEP (Vietnamese Standardized Test of English Proficiency) là một kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh theo Khung năng lực ngoại ngữ 6 bậc dùng cho Việt Nam, được Bộ Giáo dục và Đào tạo ban hành. VSTEP hiện nay được sử dụng rộng rãi tại các cơ quan nhà nước, trường đại học và nhiều tổ chức tuyển dụng trong nước.
VSTEP đánh giá đầy đủ 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết, giúp người học xác định được chính xác năng lực ngoại ngữ của mình. Chứng chỉ này được xem là một thước đo quan trọng, không chỉ với sinh viên, học sinh mà còn với cán bộ công chức, viên chức.
2. Tại sao nên thi chứng chỉ tiếng Anh VSTEP?
2.1. Đáp ứng yêu cầu tốt nghiệp đại học và sau đại học
Nhiều trường đại học tại Việt Nam hiện yêu cầu sinh viên phải có chứng chỉ tiếng Anh theo khung năng lực 6 bậc (VSTEP) để đủ điều kiện xét tốt nghiệp. Với học viên cao học, đây cũng là điều kiện bắt buộc để bảo vệ luận văn hoặc thi đầu vào cao học.
2.2. Điều kiện thi công chức, viên chức, nâng ngạch
Nhiều cơ quan nhà nước và tổ chức yêu cầu chứng chỉ VSTEP để thi tuyển, xét nâng ngạch hoặc bổ nhiệm vị trí. Đặc biệt, ngành giáo dục yêu cầu giáo viên có trình độ ngoại ngữ tối thiểu theo bậc VSTEP để đáp ứng chuẩn nghề nghiệp.
2.3. Tiết kiệm chi phí và phù hợp với người học trong nước
So với các chứng chỉ quốc tế như TOEIC, IELTS hay TOEFL, chi phí thi VSTEP rẻ hơn nhiều, nội dung thi cũng được thiết kế phù hợp với thực tế dạy và học tiếng Anh ở Việt Nam.
3. Các bậc trình độ trong chứng chỉ VSTEP
Chứng chỉ VSTEP được chia thành 6 bậc theo khung năng lực ngoại ngữ Việt Nam:
Bậc 1 (A1): Sơ cấp, dùng cho học sinh phổ thông.
Bậc 2 (A2): Mức cơ bản, yêu cầu đối với học sinh tốt nghiệp THPT.
Bậc 3 (B1): Trung cấp, điều kiện tốt nghiệp đại học.
Bậc 4 (B2): Khá, điều kiện xét đầu ra thạc sĩ hoặc giảng viên đại học.
Bậc 5 (C1): Giỏi, thường yêu cầu với giảng viên hoặc nghiên cứu sinh.
Bậc 6 (C2): Thành thạo, gần tương đương với trình độ bản ngữ.
Trong thực tế, phổ biến nhất là thi chứng chỉ VSTEP B1, B2 và C1.
4. Cấu trúc đề thi VSTEP
Đề thi VSTEP gồm 4 kỹ năng:
4.1. Listening – Nghe hiểu
Thời gian: 40 phút
Gồm 3 phần: nghe đoạn hội thoại, bài giảng và phỏng vấn.
Dạng câu hỏi: trắc nghiệm
4.2. Reading – Đọc hiểu
Thời gian: 60 phút
Gồm 4 đoạn văn với các dạng câu hỏi: chọn đáp án đúng, điền từ, tìm ý chính, phân tích ngữ pháp.
4.3. Writing – Viết
Thời gian: 60 phút
Gồm 2 phần:
Viết thư hoặc email (150 từ)
Viết bài luận phân tích hoặc nêu ý kiến (250 từ)
4.4. Speaking – Nói
Thời gian: 12-15 phút
Gồm 3 phần:
Giới thiệu bản thân
Thảo luận tình huống
Trình bày quan điểm
5. Hình thức thi chứng chỉ tiếng Anh VSTEP
5.1. Thi trên máy tính
Hầu hết các kỳ thi VSTEP hiện nay đều tổ chức trên máy tính. Thí sinh thi cả 4 kỹ năng trong cùng một ngày. Kết quả có sau 1-2 tuần.
5.2. Thi trên giấy (ít phổ biến)
Một số trường vẫn tổ chức thi trên giấy, đặc biệt với kỹ năng viết hoặc đọc. Tuy nhiên, xu hướng đang chuyển dần sang thi online để tiết kiệm thời gian và chi phí.
6. Đối tượng nên thi chứng chỉ VSTEP
Sinh viên năm cuối cần đáp ứng điều kiện tốt nghiệp
Học viên cao học cần chứng chỉ đầu vào hoặc đầu ra
Giáo viên, công chức, viên chức cần chuẩn hóa trình độ ngoại ngữ
Người đi làm cần bổ sung hồ sơ xét tuyển hoặc nâng ngạch
7. Các trường đại học tổ chức thi VSTEP uy tín
Hiện có khoảng 20 đơn vị được Bộ GD&ĐT cấp phép tổ chức thi VSTEP, tiêu biểu như:
Đại học Ngoại ngữ – ĐHQGHN
Đại học Sư phạm TP.HCM
Đại học Cần Thơ
Học viện An ninh Nhân dân
Đại học Vinh
Thí sinh cần theo dõi thông báo từ các trường để đăng ký thi đúng hạn và đúng quy định.
8. Lệ phí và cách đăng ký thi VSTEP
8.1. Lệ phí
Mức lệ phí dao động từ 1.500.000 – 2.000.000 đồng tùy trường và đợt thi.
Một số trường hỗ trợ lệ phí thấp hơn cho sinh viên chính quy.
8.2. Cách đăng ký
Đăng ký trực tiếp tại phòng khảo thí của trường.
Hoặc đăng ký online trên website chính thức của các trường được cấp phép.
Thí sinh cần chuẩn bị: CMND/CCCD, 2 ảnh 3×4, lệ phí thi.
9. Kinh nghiệm ôn thi VSTEP hiệu quả
9.1. Nắm rõ cấu trúc đề
Việc làm quen với dạng đề và thời gian từng phần giúp bạn phân bổ thời gian hợp lý trong phòng thi.
9.2. Tự học qua tài liệu chuẩn
Một số tài liệu ôn thi VSTEP được đánh giá cao:
VSTEP Practice Tests
15 ngày luyện thi VSTEP trình độ B1-B2
Tài liệu do các trường đại học phát hành
9.3. Học theo lộ trình từng kỹ năng
Nghe: luyện nghe VOA, TED Talks, BBC Learning English
Đọc: đọc báo tiếng Anh, tài liệu học thuật
Viết: luyện viết email, essay theo chủ đề VSTEP
Nói: luyện nói theo nhóm, qua app như ELSA Speak, Google Assistant
9.4. Tham gia các khóa luyện thi
Nhiều trung tâm và giảng viên cá nhân hiện có lớp luyện thi VSTEP online hoặc offline, với cam kết đầu ra từ B1 trở lên.
10. So sánh chứng chỉ VSTEP với các chứng chỉ khác
Tiêu chí | VSTEP | TOEIC | IELTS |
---|---|---|---|
Đối tượng | Trong nước | Quốc tế | Quốc tế |
Mục đích | Tốt nghiệp, thi công chức | Đi làm | Du học, định cư |
Kỹ năng thi | 4 kỹ năng | 2 hoặc 4 kỹ năng | 4 kỹ năng |
Thời hạn | 2 năm hoặc không thời hạn (tùy đơn vị sử dụng) | 2 năm | 2 năm |
Chi phí | 1.5 – 2 triệu | 1.3 – 1.7 triệu | 4 – 5 triệu |
Giá trị sử dụng | Chủ yếu trong nước | Quốc tế | Quốc tế |
11. Câu hỏi thường gặp về VSTEP
VSTEP có giá trị trong bao lâu?
Tùy vào quy định của từng cơ quan. Một số nơi chấp nhận vĩnh viễn, số khác yêu cầu không quá 2 năm.
Có thể thi lại nếu không đạt không?
Hoàn toàn có thể thi lại bao nhiêu lần tùy ý, không giới hạn.
Thi VSTEP có khó không?
Nếu ôn luyện đúng trọng tâm và nắm chắc kiến thức, bạn có thể đạt từ B1 trở lên sau khoảng 2–3 tháng ôn luyện nghiêm túc.
12. Kết luận
Chứng chỉ tiếng Anh VSTEP đang trở thành một tiêu chuẩn phổ biến, đặc biệt trong môi trường học thuật và cơ quan hành chính tại Việt Nam. Việc sở hữu chứng chỉ này không chỉ mở ra cơ hội học tập, làm việc mà còn khẳng định năng lực ngoại ngữ của bạn.
Hãy bắt đầu lộ trình học và thi VSTEP ngay hôm nay để nắm bắt cơ hội trong tương lai!
Xem thêm: Chứng Chỉ Tiếng Anh Aptis Là Gì? Tương đương với bao nhiêu điểm IELTS?