
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS: Tấm vé vàng cho hội nhập quốc tế
1. Chứng chỉ IELTS là gì?
Chứng chỉ IELTS (International English Language Testing System) là hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế được đồng tổ chức bởi ba tổ chức uy tín: Hội đồng Anh (British Council), Tổ chức giáo dục IDP (IDP: IELTS Australia), và Cambridge Assessment English. Đây là một trong những kỳ thi đánh giá năng lực tiếng Anh phổ biến nhất thế giới, được công nhận rộng rãi tại hơn 140 quốc gia và hơn 11.000 tổ chức, bao gồm các trường đại học, công ty, tổ chức chính phủ và cơ quan di trú.
IELTS kiểm tra 4 kỹ năng ngôn ngữ: Nghe – Nói – Đọc – Viết, được chia thành 2 hình thức chính:
- IELTS Academic (học thuật): Dành cho học sinh, sinh viên có nhu cầu du học, học thạc sĩ hoặc tiến sĩ.
- IELTS General Training (tổng quát): Phù hợp với người lao động nước ngoài, định cư hoặc học tập ở cấp độ không học thuật.
2. Tại sao nên thi IELTS?
2.1. Điều kiện bắt buộc để du học
IELTS là điều kiện tiên quyết để nhập học ở nhiều trường đại học quốc tế, đặc biệt là tại các quốc gia như Anh, Mỹ, Úc, Canada, New Zealand. Hầu hết các trường đại học yêu cầu mức điểm IELTS tối thiểu từ 6.0 – 7.5 tùy vào chuyên ngành và bậc học.
2.2. Cơ hội nghề nghiệp và tăng lương
Tại Việt Nam, nhiều công ty, tập đoàn đa quốc gia hoặc có yếu tố nước ngoài yêu cầu nhân viên có trình độ tiếng Anh tương đương IELTS 5.5 trở lên. Có chứng chỉ IELTS giúp bạn:
Dễ dàng lọt vào “mắt xanh” nhà tuyển dụng.
Cạnh tranh hơn trong thị trường lao động quốc tế.
Được xét tăng lương, thăng chức nhanh chóng.
2.3. Miễn thi tiếng Anh tốt nghiệp THPT & đầu vào Đại học
IELTS là “vé miễn thi” môn tiếng Anh trong kỳ thi THPT Quốc gia nếu đạt từ 4.0 trở lên, tùy theo quy định của Bộ GD&ĐT. Ngoài ra, nhiều trường Đại học sử dụng điểm IELTS để xét tuyển thẳng, miễn học tiếng Anh đầu vào hoặc thay thế điểm thi môn tiếng Anh.
2.4. Điều kiện xét hồ sơ định cư
Chứng chỉ IELTS General Training là yêu cầu bắt buộc trong các hồ sơ định cư tại Úc, Canada, New Zealand. Điểm số IELTS càng cao thì càng tăng khả năng định cư hoặc được cộng điểm trong hệ thống tính điểm di trú.
3. Cấu trúc bài thi IELTS
Bài thi IELTS kéo dài khoảng 2 giờ 45 phút, gồm 4 phần:
3.1. Listening – Nghe (30 phút)
Gồm 4 phần – 40 câu hỏi.
Dạng bài: Nghe đối thoại, bài giảng, hội thoại nhóm…
Kỹ năng kiểm tra: bắt ý chính, chi tiết, hiểu lập luận và quan điểm người nói.
3.2. Reading – Đọc (60 phút)
IELTS Academic: Gồm 3 đoạn văn mang tính học thuật, phân tích chuyên sâu.
IELTS General: Các đoạn văn mang tính thực tiễn, đời sống.
Có 40 câu hỏi với nhiều dạng như: chọn đáp án đúng, điền từ, nối tiêu đề, hoàn thành câu.
3.3. Writing – Viết (60 phút)
Gồm 2 task:
Task 1:
Academic: Mô tả biểu đồ, quy trình.
General: Viết thư (thân mật, bán thân mật, trang trọng).
Task 2: Viết bài luận về một vấn đề xã hội hoặc quan điểm.
3.4. Speaking – Nói (11 – 14 phút)
Gồm 3 phần:
Part 1: Giới thiệu bản thân, các chủ đề quen thuộc.
Part 2: Nói về một chủ đề cho trước (cue card).
Part 3: Thảo luận sâu hơn liên quan đến chủ đề part 2.
4. Thang điểm và cách tính điểm IELTS
IELTS được chấm theo thang điểm từ 1.0 – 9.0, làm tròn đến 0.5.
Band | Trình độ tương đương | Mô tả |
---|---|---|
9.0 | Expert user | Sử dụng tiếng Anh thành thạo |
8.0 | Very good user | Gần như hoàn hảo, ít lỗi |
7.0 | Good user | Tốt, vẫn có một vài lỗi nhỏ |
6.0 | Competent user | Hiểu tốt nhưng vẫn mắc lỗi |
5.0 | Modest user | Hiểu cơ bản, giao tiếp được |
<5.0 | Limited user | Giao tiếp bị hạn chế |
Lưu ý: Tổng điểm được tính trung bình cộng của 4 kỹ năng.
5. Lệ phí thi IELTS
Tính đến năm 2025, lệ phí thi IELTS tại Việt Nam như sau:
Hình thức | Mức phí (VNĐ) |
---|---|
IELTS Academic / General trên giấy | ~4.750.000 |
IELTS trên máy tính | ~4.750.000 |
IELTS UKVI (Visa định cư, du học Anh) | ~5.300.000 |
IELTS Life Skills | ~4.300.000 |
Mức phí có thể thay đổi tùy theo tổ chức tổ chức kỳ thi (British Council hoặc IDP).
6. Làm sao để đăng ký thi IELTS?
Bạn có thể đăng ký thi trực tiếp tại website của hai đơn vị chính:
- https://takeielts.britishcouncil.org
- https://www.idp.com/vietnam
- Hồ sơ cần chuẩn bị:
- CMND/CCCD hoặc hộ chiếu.
- Ảnh thẻ chuẩn quốc tế.
- Thanh toán lệ phí qua chuyển khoản hoặc thẻ ngân hàng.
Lưu ý: Nên đăng ký trước ngày thi từ 2–4 tuần để đảm bảo suất thi.
7. Cách luyện thi IELTS hiệu quả
7.1. Tự học tại nhà
Xây dựng lộ trình học phù hợp với trình độ.
Sử dụng tài liệu uy tín: Cambridge IELTS, The Official Cambridge Guide to IELTS, IELTS Trainer.
Luyện kỹ năng nghe – nói bằng app như ELSA, BBC Learning English, hoặc xem TED Talks.
7.2. Tham gia khóa học luyện thi
Trung tâm IELTS uy tín như: ILA, ACET, British Council, VUS, ZIM…
Học với giáo viên bản ngữ để cải thiện phản xạ tiếng Anh.
Có cam kết đầu ra từ 6.0 – 8.0.
7.3. Thực hành với đề thi thật
Làm đề thi Cambridge từ số 1 đến mới nhất.
Thi thử định kỳ để đánh giá trình độ.
8. So sánh IELTS với các chứng chỉ tiếng Anh khác
Tiêu chí | IELTS | TOEIC | TOEFL iBT | VSTEP |
---|---|---|---|---|
Kỹ năng đánh giá | 4 kỹ năng | 2 – 4 kỹ năng | 4 kỹ năng | 4 kỹ năng |
Công nhận quốc tế | Rộng rãi toàn cầu | Hạn chế hơn | Phổ biến ở Mỹ | Chủ yếu tại VN |
Mục đích | Du học, định cư… | Xin việc | Du học Mỹ | Thi công chức |
Thời gian thi | ~2h45p | ~2h | ~4h | ~3h |
9. Một số câu hỏi thường gặp (FAQs)
9.1. IELTS có thời hạn bao lâu?
Chứng chỉ IELTS có thời hạn 2 năm kể từ ngày thi.
9.2. Có thể thi lại IELTS không?
Có. Không giới hạn số lần thi lại. Tuy nhiên, nên chuẩn bị kỹ trước khi đăng ký thi để tránh tốn chi phí.
9.3. IELTS 6.5 có đủ đi du học không?
Tùy theo yêu cầu của từng trường. Hầu hết các trường đại học yêu cầu từ 6.0 – 6.5. Một số ngành như Y, Luật có thể cần 7.0 – 7.5.
KẾT LUẬN
Chứng chỉ tiếng Anh IELTS không chỉ là “chìa khóa” mở ra cánh cửa du học, việc làm quốc tế mà còn là thước đo đánh giá năng lực ngoại ngữ toàn diện của bạn. Việc đầu tư học và thi IELTS sẽ mang lại giá trị lâu dài, giúp bạn hội nhập nhanh chóng trong thời đại toàn cầu hóa.
Nếu bạn đang ấp ủ giấc mơ chinh phục thế giới, hãy bắt đầu từ một mục tiêu thiết thực: đạt chứng chỉ IELTS!
Xem thêm: Chứng chỉ tiếng Anh TOEIC: Toàn bộ thông tin bạn cần biết